English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
钱財𱺵𢼂𧵑流通 扱㨥 𫜵之朱辱𢚸
Tiền tài là số của lưu thông. Cắp nắp làm chi cho nhọc lòng.
Trạng Trình, 5b
〇 𠫅氊旺相爻財 㨂方子午𱥯 𠁀旦
Dày chiên vượng tướng hào tài. Đóng phương tý ngọ mấy đời đến nay.
Trinh thử, 6a