English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蔑𢚸蜍漢低𫜵證 𣦰雪霜胡 塢𦹵撑
Một lòng thờ Hán đây làm chứng. Trải tuyết sương Hồ ủ (úa) cỏ xanh.
Hồng Đức, 71a