English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
㐌𦖑𡽫西蒸㗂 念誦
Đã nghe non Tây chưng tiếng niệm tụng.
Cổ Châu, 6a
〇 弹經𣅘𣌋诵制蔑𠇮
Đàn kinh khuya sớm tụng chơi một mình.
Thiên Nam, 117a