Phần giải nghĩa 誘 |
誘 dỗ |
|
#A2: 誘 dụ |
◎ Dỗ dành: khuyên dỗ, vỗ về an ủi.
|
誘𠲜 Dỗ dành. Tự Đức, VI, 16b |
〄 Quyến dỗ: dụ dỗ, lôi kéo theo mình.
|
筭唐眷誘胣迷道冷 Toan đường quyến dụ (dỗ), dạ mê đạo lành. Trinh thử, 18b |
誘 dụ |
|
#A1: 誘 dụ |
◎ Dùng lời khéo khiến người ta theo ý mình.
|
買南誘渃楚麻扲於𦷾 Phía Nam dụ nước Sở mà cầm ở đấy. Truyền kỳ, I, Hạng Vương, 9b |
誘 nhọ |
|
#C2: 誘 dụ |
◎ Bụi lửa than bám ở đáy nồi.
|
鐺黒 誘㘨 “Đương hắc”: nhọ nồi. Nam ngữ, 84b |