English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
怒几𢺹𫥨誑買頭
Nọ kẻ chia ra cuống với đầu.
Xuân Hương, 5b
〇 舌根羅誑𥚇
“Thiệt căn” là cuống lưỡi.
Nhật đàm, 18a
〇 荷帶 誑𦲿蓮
“Hà đái”: cuống lá sen.
Nam ngữ, 62a