Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
衊 mét
#F2: huyết 血⿰󰓳 miệt
◎ Màu da tái nhợt.

衊𩈘 怍衊 䏧衊

Mét mặt. Sợ mét. Da mét.

Béhaine, 366

Taberd, 305