English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蝼𧐾蠓𧋟見𧋟拯固垠
Sâu bọ mòng muỗi kiến mối chẳng có ngần.
Minh ty, 48a
〇 類蠓𤛠
Loài mòng trâu.
Tự Đức, XIII, 13a