English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
痗𬑉䏾蟾𬈴 了了 喂腮𣖖兎㗂芃芃
Mỏi mắt bóng thiềm trong lẻo lẻo. Ỏi tai chày thỏ tiếng bong bong.
Giai cú, 48a