English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
塸浽胆𬌥𦼔𠳺噴 𡓁[𠻗]𥚇螃 浡啉沁
Gò nổi trán trâu rêu lún phún. Bãi lè lưỡi bạng bọt lăm tăm.
Hồng Đức, 39a