Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
螃 bạng
#A1: 螃 bạng
◎ Như 蚌 bạng

塸浽胆𬌥𦼔𠳺噴 𡓁[𠻗]𥚇螃 浡啉沁

Gò nổi trán trâu rêu lún phún. Bãi lè lưỡi bạng bọt lăm tăm.

Hồng Đức, 39a