Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
蚌 bạng
#A1: 蚌 bạng
◎ Loài nghêu sò.

海蛤丐蚌詔謨

“Hải cáp”: cái bạng chéo (xéo) mu.

Ngọc âm, 59a