Phần giải nghĩa 虐 |
虐 ngước |
|
#C2: 虐 ngược |
◎ Ngẩng đầu, đưa mắt nhìn lên.
|
𡗶堯𣈜舜 命咹於 嵿石巖台𩈘虐𥈺 Trời Nghiêu ngày Thuấn mình ăn ở. Đỉnh Thạch nham Thai mặt ngước dòm. Hồng Đức, 34a |
〇 虐頭蔑祝式𬰢𡗶覩㐌𠀧巢 Ngước đầu một chốc thức, mặt trời đỏ đã ba sào. Truyền kỳ, III, Na Sơn, 17b |
虐 ngược |
|
#A1: 虐 ngược |
◎ Trái chiều, không thuận, không xuôi.
|
𫴬疑篤虐 輪到工生折 Dối ngờ dốc ngược, luân đảo trong sống chết. Phật thuyết, 41a |
〇 虐吹昂育𥪝行陣 𡁿嚓𠚢𠓨𫏾𪖬𥏍 Ngược xuôi ngang dọc trong hàng trận. Xô xát ra vào trước mũi tên. Hồng Đức, 75a |
〇 樑高𢫫虐𦀊寃 酉[浪]𥒥拱肝路𠊛 Rường cao rút ngược dây oan. Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người. Truyện Kiều, 13a |
〇 𲎛打吹𠺙虐 Trống đánh xuôi, kèn thổi ngược. Nam lục, 19b |
〇 船虐些𱑮樔虐 些𢶢𫽄特 些𫽖樔𱑩 Thuyền ngược ta bỏ sào ngược. Ta chống chẳng được, ta trở sào xuôi. Lý hạng, 11b |
〄 Làm điều tội lỗi, trái lẽ phải.
|
意卞虐與 拯咍𩛂 Ấy bèn ngược dữ chẳng hay no [đủ]. Truyền kỳ, IV, Lý tướng, 23b |
〄 Ngạo ngược: ngang nhiên, bất kể là gì.
|
𧍋謨傲虐 轎旦 迎昂 無𢬣空庒固泊鐄 Ngài mô ngạo ngược, kiệu đến nghênh ngang, vô tay không, chẳng có bạc vàng. Mai trò, 5b |