Phần giải nghĩa 藞 |
藞 chồi |
|
#F2: thảo 艹⿱磊 lỗi |
◎ Như 耒 chồi
|
葩泊抛抛侵氣雪 藞青 要要辣唉埋 Hoa (ba) bạc phau phau xâm khí tuyết. Chồi thanh (xanh) éo éo lạt hơi may. Hồng Đức, 44b |
藞 sói |
|
#F2: thảo 艹⿱磊 lỗi |
◎ Loài hoa màu trắng, rất thơm.
|
帝花藞白低蓮西湖 Đấy hoa sói trắng (bạch), đây sen Tây Hồ. Lý hạng, 24b |