English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蕯{多𢪀} 隣工怛 時謁買買𲉦
Sát nghỉ [mình] lăn trong (*klong) đất, thời ắt mãi mới trỗi [dậy].
Phật thuyết, 22b