English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
Phần giải nghĩa
葿
葿 may
#F2: thảo 艹⿱眉 mi
◎ Cỏ may: loài cỏ có bông hay đâm cắm vào quần áo người ta.
碎醜厠如𦹵葿㭉於邊塘
Tôi xấu xí như cỏ may mọc ở bên đường.
Lý hạng B, 194a
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Lời dẫn
Thể lệ biên soạn
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Sơ Đồ Phân Loại Cáu Trúc Chữ Nôm
Nguồn dẫn chữ Nôm
Về phiên bản số thức
Test
Bộ thủ:
一
丨
丶
丿
乚
乙
乛
亅
二
亠
亻
人
儿
入
八
丷
冂
冖
冫
几
凵
刂
刀
力
勹
匕
匚
匸
十
卜
卩
㔾
厂
厶
又
口
囗
土
士
夂
夊
夕
大
女
子
宀
寸
小
尢
尣
尸
屮
山
巛
川
工
己
巳
巾
干
乡
幺
广
廴
廾
弋
弓
彐
彑
彡
彳
忄
心
㣺
戈
户
戶
戸
扌
手
支
攵
攴
文
斗
斤
方
无
日
曰
月
木
欠
止
歹
殳
毋
母
比
毛
氏
气
氵
水
氺
火
灬
爫
爪
父
爻
爿
丬
片
㸦
牙
牜
牛
犭
犬
玄
王
玉
瓜
瓦
甘
生
用
田
疋
疒
癶
白
皮
皿
目
矛
矢
石
礻
示
禸
禾
穴
立
竹
米
糸
缶
罒
网
羊
羽
老
耂
而
耒
耳
肀
聿
肉
臣
自
至
臼
舌
舛
舟
艮
色
艹
艸
虍
虫
血
行
衣
衤
覀
西
襾
見
角
言
谷
豆
豕
豸
貝
赤
走
足
身
車
车
辛
辰
辶
辵
邑
酉
釆
里
金
長
镸
門
门
阝
阜
隶
隹
雨
青
靑
非
面
革
韋
韭
音
頁
風
风
飛
食
首
香
馬
骨
高
髟
鬥
鬯
鬲
鬼
魚
鳥
鹵
卤
鹿
麦
麥
麻
黃
黄
黍
黑
黹
黽
鼎
鼔
鼓
鼠
鼻
齊
齿
齒
竜
龍
龜
龠
số nét:
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
27
chữ Hán-Nôm:
萻
葿
葵
萾
葖
葎
葩
𦳦
董
𦵠
萱
萩
蒂
𦳃
𫈨
𦵄
葛
萼
葸
葉
葚
蒌
落
葧
葻
𦵚