Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
荷 hầu
#A2: 荷 hà
◎ Hầu bao: Như 胡 hầu

荷包𠰩𱕠鉑𡥵 銅壼果橘𨧟鐄㧅𢬣

Hầu (hà) bao rủng rỉnh bạc con. Đồng hồ quả quýt, nhẫn vàng đeo tay.

Lý hạng B, 191a