English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
范低張帝 埃疑 箕𦎛渚𣻃怒梳仍牟
Phạm đây Trương đấy ai ngờ. Kia gương chớ bụi, nọ sơ [lược] những mầu.
Sơ kính, 35a