English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫯳咹炙 𡞕咹腩
Chồng ăn chả, vợ ăn nem.
Lý hạng, 16a
〇 功英蘿𪭯腩 𡥵姉 𠫾𠅎𡥵㛪遁𫯳
Công anh lọc lá gói nem. Con chị đi mất, con em trốn chồng.
Hợp thái, 26a