English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
耗損奴蒸氣哿 精[实]
Hao tổn nô [ta, tôi] chưng khí cả tinh thực.
Truyền kỳ, III, Xương Giang, 9a
〇 𦛌蟳𣈜𱥺𤉗𤈊 雪霜𣈜𱥺耗𤷱命蟡
Ruột tằm ngày một héo don. Tuyết sương ngày một hao mòn mình ve.
Truyện Kiều, 60a
旬𦝄鈌𥒦油耗 𩈘𢠩想𩈘𢚸嗷喭𢚸
Tuần trăng khuyết đĩa dầu hao. Mặt mơ tưởng mặt, lòng ngao ngán lòng.
Truyện Kiều, 6a