English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
帆高撩𬆅𦑃耑 提澄縣錫氷 沔𣾼𨖅
Buồm cao treo (lèo) thẳng cánh suyền (xuyền). Đè chừng huyện Tích băng miền vượt sang.
Truyện Kiều, 36b
〇 𣷭官𣾺越𦑃耑 退迻𱺵仍飭𨖲𢭂用
Bể quan khơi vượt cánh suyền (xuyền). Thổi đưa là những sức lên trao dùng.
Hoa tiên, 7b