English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
塘𨀐𲃲𦝄㧅弓箭 𣇜餞迻𢚸絆妻孥
Đường rong (giong) ruổi lưng đeo cung tiễn. Buổi tiễn đưa lòng bịn thê noa.
Chinh phụ, 1b