English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𤓢𩵜 於丐筩
Nướng cá ở trong cái thùng.
Tự Đức, V, 5a
𡎥筩坤皮拮筩
Ngồi thúng khôn bề cất thúng.
Taberd, 511