English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
合台昆𡥙眉碌 碌丕
Hợp thay con cháu mày, lóc lóc vậy.
Thi kinh, I, 8a
〇 民閑 蒸碌碌揞𦃿對絲
Dân hèn chưng lóc lóc, ôm vải đổi tơ.
Thi kinh, II, 43a