English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
梅生蹺唿賖[𬂙] 眿 𠶀 𫜵𨁪買封𢧚墳
Mai Sinh theo hút xa trông. Viếng thăm làm dấu mới phong nên phần [nấm mồ].
Nhị mai, 13a