English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
係𦖑甕𠰘洞𨖲 呼嘹 㗂㖂沔𱽣闾
Hễ nghe ống miệng dộng [hô vang] lên. Hò reo ba tiếng dậy miền Hoa Lư.
Thiên Nam, 60a
〇 甕吐鉑盒𤘋㺔 爐香銅白 𥶄乖 頽瑁
Ống nhổ bạc, hộp ngà voi. Lò hương đồng bạch, nón quai đồi mồi.
Sơ kính, 22a
〇 甕通渃
Ống thông nước.
Tự Đức, IX, 9b