English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
之羅𧵑 消𣈜𣎃 踈蔑𠄩篇𨢇蔑瓶
Chi là của tiêu ngày tháng. Thơ một hai thiên, rượu một bình.
Ức Trai, 13b
〇 時瓶沈簮技湄 散𩄲捲
Nay thời bình chìm trâm gãy, mưa tan mây cuốn.
Truyền kỳ, IV, Nam Xương, 6b