English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
玻瓈𨷈坎式藍喑
Pha lê muôn khoảnh thức chàm om.
Hồng Đức, 33a
〇 漏漏𱾣莰玻瓈
Làu làu muôn khóm pha lê.
Ca trù, 14b