English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
坤独空朋呆弹
Khôn độc không bằng ngốc đàn.
Nam lục, 29a
銶鑿丐独皮皮魯𱽐
“Cầu tạc”: cái đục bè bè lỗ vuông.
Ngọc âm, 35a