English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
眉撑𩯀些𦓅𠰚 滯鉑襖𱵥博 帝啊
Mày xanh tóc trắng ta già nhỉ. Dải bạc, áo chàm, bác đấy a (à)?.
Yên Đổ, 4a
咹𤄮氣滯胃寒 杏仁庄可乱單 合𣈙
Ăn nhiều khí trệ vị hàn. Hạnh nhân chẳng khả loàn đan hợp rày.
Thực vật, 4a