English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
滝坡滝溤滝洮 𦰟 滝意覩滝淦
Sông Bờ, sông Mạ [?], sông Thao. Ba ngọn sông ấy đổ vào sông Gâm.
Hợp thái, 14b