Phần giải nghĩa 汁 |
汁 dấp |
|
#C2: 汁 trấp |
◎ Cho nước thấm vừa phải.
|
埃𨖲𠴍姉行橰 𥴜汁渃𡨺牟朱鮮 Ai lên nhắn chị hàng cau. Chiếu buồm dấp nước giữ màu cho tươi. Lý hạng, 9b |
汁 sắp |
|
#C2: trấp 汁 |
◎ Gần đạt tới.
|
些𠫾使汁㐌𠄩𢆥 Ta đi sứ sắp đã hai năm. Ô Lôi, 5b |
汁 sấp |
|
#C2: 汁 trấp |
◎ Vỗ tấp nước lên cho thấm ướt.
|
埃𨖲𠴍姉 行橰 𥴜汁渃𡨺牟朱鮮 Ai lên nhắn chị hàng cau. Chiếu buồm sấp nước giữ màu cho tươi. Lý hạng, 9b |