Phần giải nghĩa 檑 |
檑 roi |
|
#C2: 檑 lôi |
◎ Thanh dài (thường bằng tre, mây, da) để đánh đập, tra khảo.
|
實𫜵固罪㐱戾𠇮昆𥘷拯鄧特檑樾 Thực làm có tội, chỉn lệ [ngại] mình [thân vóc] con trẻ chẳng đặng [chịu] được roi vọt. Truyền kỳ, II, Long Đình, 10a |
〇 𪢆茄㧅幅戰袍 㗂檑橋渭遁𠓨𫗄秋 Giã nhà đeo bức chiến bào. Tiếng roi cầu Vị trộn vào gió thu. Chinh phụ, 2b |
〇 檑駒皮𢶢埮[長]車香 娘㐌順塘歸寧 Roi câu vừa gióng dặm trường. Xe hương nàng đã thuận đường quy ninh. Truyện Kiều, 34a |
〇 槈檑 插産𠄩行 差獄院𠾕払邱魁 Nọc roi sắp sẵn hai hàng. Sai vào ngục viện đòi chàng khâu khôi. Nhị mai, 52b |
〇 路𱺵𠯦𠻵扱𱠳 𠬠𠳒殺竟朋𠦳檑双 Lọ là thét mắng cặp rèn. Một lời sát cạnh bằng nghìn roi song. Lý hạng, 20a |
◎ Loài cây có quả chín đỏ bóng, ăn được.
|
眉昂𦲿柳踈踈 枚[輸]藾𬄦𦟐殊 藾檑 Mày ngang lá liễu thưa thưa. Môi thua trái trám, má thù trái roi. Thiên Nam, 110b |
檑 sồi |
|
#F2: mộc 木⿰雷 lôi |
◎ Loại vải thô nhám.
|
運紙運檑 身根固礙之顛白 Vận giấy vận sồi, thân căn có ngại chi đen bạc. Cư trần, 23a |