English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
昆𠊛窈窕生牢 樣洡湥悴朝 嗷喭愁
Con người yểu điệu xinh sao. Dáng sùi sụt tủi, chiều ngao ngán sầu.
Phan Trần, 5a
〇 默襖地𧿯𠫅艚 董鼎𥋳䀡𬙛 樣仉
Mặc áo địa, dận giày tàu, đủng đỉnh coi xem ra dáng kẻ.
Yên Đổ, 16a
𨕭帳錦透𫨩庄𨤧 樣征夫埃 𦘧朱𢧚
Trên trướng gấm thấu hay chăng nhẽ. Dạng chinh phu ai vẽ cho nên.
Chinh phụ, 6b