Phần giải nghĩa 槌 |
槌 chuôi |
|
#F2: mộc 木⿰追 truy |
◎ Cái cán làm tay cầm đồ vật.
|
刁斗𫔯銅固槌 “Điêu đẩu”: đấu đồng có chuôi. Ngọc âm, 48b |
槌 chuỳ |
|
#A1: 槌 chùy |
◎ Vũ khí thời xưa, bằng gỗ hoặc kim loại, đầu tròn, có cán cầm.
|
昆隊𥙩槌𨫊𥪞𪮏襖 打涅几 昭冘 Con đòi [đứa ở] lấy chùy sắt trong tay áo, đánh nát kẻ chiêu đăm [chung quanh]. Truyền kỳ, III, Thúy Tiêu, 58a |
槌 dùi |
|
#A2: 槌 chùy |
◎ Dụng cụ có mũi nhọn để tạo lỗ thủng.
|
丐槌瀆 Cái dùi đục. Nhật đàm, 41b |
◎ Dụng cụ bằng gỗ, cầm tay khua đập cho trống, chuông, mõ…vang lên tiếng kêu.
|
𣈘冬 長欺密念𢶢㗂鐘聖脱 𣈗夏節𣅶誦經𱠵槌楳寬𣭻歷劇 Đêm đông trường, khi mật niệm, gióng tiếng chuông thánh thót lanh canh. Ngày hạ tiết, lúc tụng kinh, giật dùi mõ khoan mau lạch cạch. Thiền tịch, 40a |