Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
杉 sam
#C2: 杉 sam
◎ Động vật loài giáp xác, chân có đốt, có đuôi cong lên, sống từng đôi cái đực ở biển.

模杉 𠨡杉 󰬲杉

Mu sam. Trứng sam. Đuôi sam.

Nam ngữ, 80b