Phần giải nghĩa 敖 |
敖 ngao |
|
#C1: 敖 ngao |
◎ Cất tiếng hát tùy hứng.
|
混耕 𦓿既苔同喝敖 “Hỗn canh”: cày cấy đầy đồng hát ngao. Ngọc âm, 30a |
◎ Loài sò biển (còn gọi là nghêu), vỏ cứng màu trắng tím.
|
紫背 丐敖朗𱜘 “Tử bối”: cái ngao trắng tròn. Ngọc âm, 59a |
◎ Ngao ngán: buồn chán.
|
羕敖彦餒羕魚謹朝 Dường ngao ngán nỗi, dường ngơ ngẩn chiều. Sơ kính, 36a |
〇 隻栢𢞂𧗱分浽 𬈿 𡨌𣳔敖喭餒冷汀 Chiếc bách buồn về phận nổi nênh. Giữa dòng ngao ngán nỗi lênh đênh. Xuân Hương, 9a |
敖 ngào |
|
#C2: 敖 ngao |
◎ Ngọt ngào: có cảm giác êm dịu, thắm thiết (như nếm vị ngọt).
|
葡萄 𨢇燶兀敖 “Bồ đào”: rượu nồng ngọt ngào. Ngọc âm, 16b |
◎ Ngạt ngào: nghẹn lời than khóc.
|
惜𤤰和吏惜𠁀 𫅷惨切𡛔𱰺歹敖 Tiếc vua hoà (và) lại tiếc đời. Trẻ già thảm thiết, gái trai ngạt ngào. Thiên Nam, 94a |