English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
吝[蹺]𡶀假𠫾妄 𡳳墙 𱻌固裊通買摷
Lần theo núi giả đi vòng. Cuối tường dường có nẻo thông mới rào.
Truyện Kiều, 9a