English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫗃慈 海海迻錦 𦝄慧漏漏豸傘花
Gió từ hây hẩy đưa buồm gấm. Trăng tuệ làu làu giãi tán hoa.
Sơ kính, 30b