Phần giải nghĩa 尞 |
尞 leo |
|
#C2: 尞 liêu |
◎ Nương theo vật gì mà bò đi, vươn ra.
|
頭𡽫猿唿𤠲𨅹 𣘃掑𲈾峝花尞𠃅伽 Đầu non vượn hót khỉ trèo. Cây cài cửa động, hoa leo mái già [chùa]. Sơ kính, 28a |
尞 treo |
|
#C2: 尞 liêu |
◎ Như 招 treo
|
頭𡽫猿唿𤠲𨅹 𣘃掑𲈾峝花 尞𠃅伽 Đầu non vượn hót khỉ trèo. Cây cài cửa động, hoa treo (leo) mái già [chùa]. Sơ kính, 28a |