English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
集節陽㗂樂唯傳 㺔羅 𥒥性慈庄妒
Tập tiết dương tiếng nhạc dõi truyền. Voi la-đá tính từ [hiền lành] chẳng đố.
Hoa Yên, 32b