Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
妒 đố
#A1: 妒 đố
◎ Ghen ghét, ganh tị.

集節陽㗂樂唯傳 㺔羅 𥒥性慈庄妒

Tập tiết dương tiếng nhạc dõi truyền. Voi la-đá tính từ [hiền lành] chẳng đố.

Hoa Yên, 32b