English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
倍𨖅𠶀趣園𧵆 𠬠塳𦹵碧𠇍吝𲈫𪳔
Vội sang thăm thú vườn gần. Một vùng cỏ biếc mấy lần cửa son .
Hoa tiên, 23a
〇 𩙍𡐙𨒺𨔌没塳
Gió đất quanh co một vùng.
Tự Đức, I, 7a