Phần giải nghĩa 坧 |
坧 đá |
|
#E2: thổ 土⿰石 thạch |
◎ Như 打 đá
|
庵蜍祖𱰑拉楛菻 茄 住僧壁𪿙牆坧 Am thờ Tổ ngói lợp gỗ lim. Nhà trọ tăng vách vôi tường đá. Thiền tịch, 39b |
〇 𡃙𪡦布朐𡚝 沕亘如榾坧 Méc-xì bố-cu [merci beaucoup: cám ơn nhiều] cồ [to]. Vẫn cứng như cột đá. Giai cú, 6b |
坧 gạch |
|
#F2: thổ 土⿰石 thạch |
◎ Đất sét đóng thành viên, nung cứng, để xây nhà.
|
員坧𤯩 Viên gạch sống [nung chưa tới mức]. Tự Đức, IX, 15a |