English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
塔滝 垃𬈈牢漊 垃汫塔坑敲敲調丕
Đắp sông lấp giếng, lỉm lỉm [chìm lỉm] sao sâu [sâu làm sao]. Lấp giếng đắp khanh, xao xao [nước dạt dào] đều vậy.
Truyền kỳ, IV, Lý tướng, 20b