English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固鉢使情負鉢坍 㨢 𫽠鉢使𥖑散固𣈜
Có bát sứ tình phụ bát đàn. Nâng niu bát sứ, vỡ tan có ngày.
Lý hạng, 50b