English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
毬髮 速均
“Cầu phát”: tóc quăn.
Ngọc âm, 13b
〇 短梁 丐頽均規
“Đoản lương”: cái rui quăn queo.
Ngọc âm, 24b