Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
嚄 toác
#F2: khẩu 口⿰獲 → 蒦 vạc
◎ Nứt, bung ra.

核嚄囉

Cây toác ra.

Taberd, 526