English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
強𨱽蒸𠅜𠰺𠴗𠅜 𠰉嘋
Càng dài chưng lời dạy dỗ, lời trêu giễu.
Truyền kỳ, I, Hạng Vương, 2a
〇 所意𠅜種𤽗元𤽗白蒸𠰉嘋
Thửa ý lời giống ngươi Nguyên [Nguyên Chẩn] ngươi Bạch [Bạch Cư Dị] chưng trêu giễu.
Truyền kỳ, III, Na Sơn, 31b