English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固麻庒固 𫩓 固𠄩边嗫𦂯𦂯仍𣯡 丐塘丐
Có mặt mà chẳng có mồm. Có hai bên mép xồm xồm những lông: - Cái đường cái.
Nam lục, 43a