Phần giải nghĩa 啱 |
啱 nhàm |
|
#F2: khẩu 口⿰岩 nham |
◎ Cảm thấy chán chường vì sự lặp lại nhiều lần.
|
𠊛坤呐𡗋唒𫨩拱啱 Người khôn nói lắm, dẫu hay cũng nhàm. Lý hạng, 20b |
啱 nhoàm |
|
#F2: khẩu 口⿰岩 nham |
◎ Nhồm nhoàm: nhai cơm đầy miệng, không gọn.
|
䊪𱕷啱 “Lại”: nhồm nhoàm. Ngũ thiên, 19a |