English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蘭明惠惠明蘭 紅 顔泣啓慈顔汲𱐁
Lan mừng huệ, huệ mừng lan. Hồng nhan khấp khởi, từ nhan ngập ngừng.
Phan Trần, 15b