Phần giải nghĩa 啊 |
啊 a |
|
#F2: khẩu 口⿰阿 a |
◎ Tiếng đưa đẩy ngân nga.
|
柴訥麻讀 经坤 𦤾句讀吨喂𠶚𱕧啊 Thầy dốt mà đọc kinh khôn. Đến câu đọc dồn “ối ả ì a”. Lý hạng, 14a |
◎ Tiếng phát vấn.
|
眉撑𩯀 些𦓅𠰚 滯鉑襖𱵥博帝啊 Mày xanh tóc trắng ta già nhỉ. Dải bạc, áo chàm, bác đấy a (à)? Yên Đổ, 4a |
啊 à |
|
#F2: khẩu 口⿰阿 a |
◎ Như 呵 à
|
滯鉑襖𱵥博帝啊 Dải bạc, áo chàm, bác đấy à?. Yên Đổ, 4a |
〇 𠅎錢役意麻衝尔 𣈜𫏾𫜵官拱世啊 Mất tiền việc ấy mà xong nhỉ. Ngày trước làm quan cũng thế à (a). Quế Sơn, 35a |